VIETNAMESE
Đường ron
đường dây điện
ENGLISH
power line
/ˈpaʊər laɪn/
electric line; power cable
Đường điện là hệ thống dây dẫn điện dùng để truyền tải điện năng, có thể là trên không hoặc ngầm, phục vụ nhu cầu tiêu thụ điện của khu vực.
Ví dụ
1.
Một cơn bão mạnh đã làm đổ một số đường điện trong khu vực.
A severe storm knocked down several power lines in the area.
2.
Việc bảo trì định kỳ các đường điện là cần thiết để đảm bảo độ tin cậy của lưới điện.
Regular maintenance of power lines is essential for grid reliability.
Ghi chú
Line là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của line nhé!
Nghĩa 1: Một đoạn thẳng hoặc vạch có chiều dài nhưng không có chiều rộng
Ví dụ: The artist drew a bold line across the page.
(Nghệ sĩ vẽ một đường thẳng đậm trên trang giấy.)
Nghĩa 2: Một dãy, chuỗi hoặc hàng các vật thể được sắp xếp theo một trục
Ví dụ: The books were arranged in a straight line on the shelf.
(Các cuốn sách được xếp thành một hàng thẳng trên kệ.)
Nghĩa 3: Một đường biên giới hoặc phân định trong các khu vực, lãnh thổ
Ví dụ: The line separating the two countries runs along the river.
(Đường biên giới phân chia hai quốc gia chạy dọc theo con sông.)
Nghĩa 4: Một hướng hoặc con đường di chuyển
Ví dụ: The line of traffic stretched for miles.
(Dòng xe kéo dài hàng dặm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết