VIETNAMESE

bề mặt nhám

bề mặt thô

word

ENGLISH

rough surface

  
PHRASE

/rʌf ˈsɜːrfɪs/

textured surface

bề mặt nhám là bề mặt có kết cấu không mịn, với các vết lồi lõm nhỏ, tạo cảm giác thô ráp khi chạm vào.

Ví dụ

1.

Họa sĩ thích bề mặt nhám cho tác phẩm điêu khắc hiện đại của mình.

The artist preferred a rough surface for his modern sculpture.

2.

Bề mặt nhám có thể tăng cường độ bám trong một số ứng dụng công nghiệp.

A rough surface can enhance grip in certain industrial applications.

Ghi chú

Rough là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của rough nhé! check Nghĩa 1: Thô ráp, chưa qua chế biến hoặc hoàn thiện Ví dụ: The rough texture of the fabric was uncomfortable. (Kết cấu thô của vải làm cho nó không thoải mái.) check Nghĩa 2: Chưa được xử lý hoặc hoàn thiện, thô sơ Ví dụ: The rough draft of the report needs to be refined before submission. (Bản thảo sơ bộ của báo cáo cần được hoàn thiện trước khi nộp.)