VIETNAMESE

trục vít

trục ren, thanh vít

word

ENGLISH

screw shaft

  
NOUN

/skruː ˈʃɑːft/

threaded rod, helical shaft

“Trục vít” là một thanh xoắn ốc dùng để truyền lực hoặc chuyển động trong máy móc.

Ví dụ

1.

Trục vít chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến một cách hiệu quả.

The screw shaft converts rotational motion into linear motion efficiently.

2.

Trục vít này được sử dụng rộng rãi trong các cơ cấu nâng và băng tải.

This shaft is widely used in lifting mechanisms and conveyors.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Screw shaft khi nói hoặc viết nhé! check Install a screw shaft - Lắp đặt trục vít Ví dụ: The screw shaft was installed to control the machine's movement. (Trục vít được lắp đặt để kiểm soát chuyển động của máy.) check Lubricate a screw shaft - Bôi trơn trục vít Ví dụ: Regularly lubricating the screw shaft ensures smooth operation. (Bôi trơn trục vít thường xuyên đảm bảo hoạt động mượt mà.) check Replace a screw shaft - Thay trục vít Ví dụ: The worn screw shaft was replaced to maintain accuracy. (Trục vít bị mòn được thay thế để duy trì độ chính xác.)