VIETNAMESE
Gạch con sâu
gạch rãnh
ENGLISH
grooved brick
/ɡruːvd brɪk/
ribbed brick
Gạch con sâu là loại gạch có bề mặt với rãnh hoặc họa tiết lõm, nhằm tăng độ bám và tạo điểm nhấn trang trí cho lối đi hay sân vườn.
Ví dụ
1.
Gạch con sâu cải thiện độ bám cho lối đi ngoài trời.
Grooved bricks improve traction on outdoor walkways.
2.
Họa tiết gạch con sâu vừa có tính năng an toàn vừa tạo nên nét đẹp trang trí.
The grooved brick pattern adds both functionality and style to the pavement.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ brick nhé!
A brick in the wall – Một viên gạch trong bức tường
Ví dụ: Each worker is just a brick in the wall of the large company.
(Mỗi công nhân chỉ là một viên gạch trong bức tường của công ty lớn.)
To drop a brick – Lỡ lời, nói sai
Ví dụ: He dropped a brick when he mentioned the surprise party before it was planned.
(Anh ấy lỡ lời khi nhắc đến bữa tiệc bất ngờ trước khi nó được lên kế hoạch.)
Brick by brick – Từng bước một
Ví dụ: They built the business brick by brick, ensuring every detail was perfect.
(Họ xây dựng công việc kinh doanh từng bước một, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết