VIETNAMESE

Cọc chống

word

ENGLISH

retaining pile

  
PHRASE

/rɪˈteɪnɪŋ paɪl/

support pile; buttress pile

Cọc chống là loại cọc được sử dụng để chống đỡ hoặc giữ cố định các mặt đất, thường dùng trong các công trình giữ mương, chống lũ hay ổn định dốc.

Ví dụ

1.

Các cọc chống đã được lắp đặt dọc theo dốc để ngăn chặn sạt lở đất.

Retaining piles were installed along the slope to prevent landslides.

2.

Hệ thống cọc chống giúp giữ cố định mặt đất và bảo vệ công trình.

The retaining pile system provided lateral support for the embankment.

Ghi chú

Pile là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của pile nhé! check Nghĩa 1: Một nhóm hoặc đống vật chất được xếp chồng lên nhau Ví dụ: She made a pile of books on the desk. (Cô ấy tạo thành một đống sách trên bàn.) check Nghĩa 2: Một trụ hoặc cọc dài, thường được sử dụng trong xây dựng để chịu lực hoặc làm móng Ví dụ: The construction team installed several piles to support the foundation. (Nhóm thi công đã lắp đặt nhiều cọc để hỗ trợ nền móng.) check Nghĩa 3: Một số lượng lớn hoặc một khối lượng lớn, đặc biệt là trong ngữ cảnh tài chính hoặc vật chất Ví dụ: He earned a pile of money from his business investments. (Anh ấy kiếm được một đống tiền từ các khoản đầu tư kinh doanh của mình.)