VIETNAMESE
sự làm trầy
sự xước bề mặt, sự trầy xước
ENGLISH
scratching
/ˈskrætʃɪŋ/
scoring, scraping
“Sự làm trầy” là quá trình tạo ra các vết xước hoặc tổn thương nhỏ trên bề mặt vật liệu.
Ví dụ
1.
Sự làm trầy bề mặt có thể ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu.
Scratching the surface can affect the durability of the material.
2.
Thiệt hại do sự làm trầy này gây ra bởi việc xử lý dụng cụ không đúng cách.
This scratching damage is caused by improper handling of tools.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Scratching khi nói hoặc viết nhé!
Avoid scratching - Tránh làm xước
Ví dụ:
Use a soft cloth to avoid scratching the table.
(Sử dụng khăn mềm để tránh làm xước bàn.)
Scratching noise - Tiếng động cào, rít
Ví dụ:
The scratching noise came from the old chair.
(Tiếng động cào rít phát ra từ chiếc ghế cũ.)
Scratching tool - Dụng cụ cào
Ví dụ:
The scratching tool is used to mark patterns on metal.
(Dụng cụ cào được sử dụng để đánh dấu hoa văn trên kim loại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết