VIETNAMESE
Tầng điều khiển
ENGLISH
control floor
/kənˈtroʊl floʊr/
Tầng chứa các thiết bị giám sát và điều khiển hệ thống của công trình, đảm bảo vận hành tự động và an toàn.
Ví dụ
1.
Tầng điều khiển chứa các hệ thống quản lý của tòa nhà.
The control floor houses the building’s management systems.
2.
Việc tiếp cận tầng điều khiển chỉ dành cho nhân viên được ủy quyền.
Access to the control floor is restricted to authorized personnel.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của control floor nhé!
Mezzanine floor – Tầng lửng
Phân biệt:
Mezzanine floor là một tầng phụ được xây dựng giữa hai tầng chính trong một tòa nhà, có thể được sử dụng làm không gian văn phòng hoặc kho chứa. Control floor, mặc dù đôi khi được sử dụng tương tự, thường chỉ tầng nơi kiểm soát hoạt động hoặc các hệ thống quan trọng của tòa nhà.
Ví dụ:
The control floor houses the building's monitoring systems.
(Tầng kiểm soát chứa các hệ thống giám sát của tòa nhà.)
Service floor – Tầng dịch vụ
Phân biệt:
Service floor là tầng dành riêng cho các hoạt động hỗ trợ như các hệ thống điện, nước và điều hòa không khí, trong khi control floor là tầng quản lý và điều khiển các hệ thống này.
Ví dụ:
The service floor contains all the maintenance equipment for the building.
(Tầng dịch vụ chứa tất cả thiết bị bảo trì của tòa nhà.)
Mechanical floor – Tầng cơ điện
Phân biệt:
Mechanical floor là tầng chứa các thiết bị cơ khí và điện của tòa nhà, trong khi control floor có thể là nơi giám sát và điều khiển các hệ thống này.
Ví dụ:
The mechanical floor has large air conditioning units that serve the entire building.
(Tầng cơ điện có các đơn vị điều hòa không khí lớn phục vụ toàn bộ tòa nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết