VIETNAMESE
bình thủy tinh
bình trong suốt
ENGLISH
glass flask
/ɡlɑːs flæsk/
transparent flask
"Bình thủy tinh" là bình làm bằng chất liệu thủy tinh, thường dùng trong phòng thí nghiệm.
Ví dụ
1.
Bình thủy tinh rất dễ vỡ và cần được xử lý cẩn thận.
The glass flask is fragile and requires careful handling.
2.
Họ đã làm sạch bình thủy tinh sau thí nghiệm.
They cleaned the glass flask after the experiment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Glass flask khi nói hoặc viết nhé!
Use a glass flask - Sử dụng bình thủy tinh
Ví dụ:
The chemist used a glass flask to mix the solutions.
(Nhà hóa học sử dụng bình thủy tinh để trộn các dung dịch.)
Inspect a glass flask - Kiểm tra bình thủy tinh
Ví dụ:
The glass flask was inspected for cracks before use.
(Bình thủy tinh được kiểm tra vết nứt trước khi sử dụng.)
Clean a glass flask - Vệ sinh bình thủy tinh
Ví dụ:
The glass flask must be cleaned thoroughly after each experiment.
(Bình thủy tinh phải được vệ sinh kỹ lưỡng sau mỗi thí nghiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết