VIETNAMESE

Cột bê tông ly tâm

word

ENGLISH

centrifugal concrete column

  
NOUN

/sɛnˈtrɪfjuɡəl ˈkɒnˌkriːt ˈkɒləm/

Cột bê tông ly tâm là loại cột bê tông được sản xuất bằng phương pháp ly tâm, giúp tăng cường độ đặc và khả năng chịu lực cho cột.

Ví dụ

1.

Cột bê tông ly tâm được lắp đặt bằng các kỹ thuật tiên tiến.

The centrifugal concrete column was installed using advanced techniques.

2.

Loại cột bê tông ly tâm này mang lại độ đặc và bền vượt trội.

This type of column offers superior density and durability.

Ghi chú

Cột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cột nhé! check Nghĩa 1: Vật trụ đứng dùng để đỡ công trình hoặc thiết bị. Tiếng Anh: Column Ví dụ: The ancient temple is supported by tall columns. (Ngôi đền cổ được chống đỡ bởi những cột cao.) check Nghĩa 2: Cột điện, cột đèn dùng trong hệ thống chiếu sáng hoặc điện lực. Tiếng Anh: Pole Ví dụ: The workers installed a new pole for the streetlights. (Công nhân đã lắp đặt một cột mới cho đèn đường.) check Nghĩa 3: Phần thẳng đứng chia thành nhiều mục trong văn bản hoặc bảng biểu. Tiếng Anh: Column (in text) Ví dụ: The article was formatted into three columns. (Bài báo được định dạng thành ba cột.) check Nghĩa 4: Đội hình hàng dọc trong quân đội hoặc diễu hành. Tiếng Anh: Formation column Ví dụ: The soldiers marched in a formation column. (Những người lính diễu hành theo đội hình cột.)