VIETNAMESE
Nắp chụp
Nắp đậy
ENGLISH
Cap
/kæp/
Cover
Nắp chụp là loại nắp đậy hoặc bao phủ các bộ phận của thiết bị, thường để bảo vệ.
Ví dụ
1.
Nắp chụp được đậy lên chai để giữ kín.
The cap was placed on the bottle to keep it sealed.
2.
Nắp chụp được đậy lên chai để giữ kín.
The cap was placed on the bottle to keep it sealed.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cap khi nói hoặc viết nhé! Bottle cap - Nắp chai Ví dụ: Don't forget to tighten the bottle cap after using it. (Đừng quên vặn chặt nắp chai sau khi sử dụng.) Cap off - Kết thúc, hoàn tất Ví dụ: The ceremony was capped off with a fireworks display. (Lễ hội được kết thúc bằng một màn pháo hoa.) Baseball cap - Mũ bóng chày Ví dụ: He wore a baseball cap to protect himself from the sun. (Anh ấy đội mũ bóng chày để bảo vệ mình khỏi ánh nắng mặt trời.) Cap size - Kích cỡ nắp Ví dụ: Make sure you buy the right cap size for your bottle. (Hãy chắc chắn rằng bạn mua đúng kích cỡ nắp cho chai của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết