VIETNAMESE

Cung

Cung tên, cung

word

ENGLISH

Bow

  
NOUN

/boʊ/

Archery bow, longbow

Cung là dụng cụ hoặc vũ khí có dây dùng để bắn mũi tên.

Ví dụ

1.

Người bắn cung giương cung và bắn mũi tên.

The archer drew his bow and released the arrow.

2.

Anh ấy luyện tập với một chiếc cung truyền thống.

He practiced with a traditional bow.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bow khi nói hoặc viết nhé! check Draw a bow - Kéo cung Ví dụ: The archer drew the bow and aimed at the target. (Người bắn cung kéo cung và nhắm vào mục tiêu.) check Release a bow - Thả cung Ví dụ: He released the bow string, sending the arrow flying. (Anh ấy thả dây cung, bắn mũi tên bay đi.) check Bow and arrow - Cung và tên Ví dụ: Traditional hunters used a bow and arrow for hunting. (Những thợ săn truyền thống sử dụng cung và tên để săn bắn.) check Recurve bow - Cung phản xạ Ví dụ: The recurve bow is popular in modern archery competitions. (Cung phản xạ rất phổ biến trong các cuộc thi bắn cung hiện đại.) check Bow string - Dây cung Ví dụ: The bow string was tightened for better accuracy. (Dây cung được siết chặt để tăng độ chính xác.) check Take a bow - Cúi chào (thể hiện sự cảm ơn hoặc kính trọng) Ví dụ: The actor took a bow after the performance. (Diễn viên cúi chào sau buổi biểu diễn.) check Bow down - Cúi đầu (thể hiện sự kính trọng) Ví dụ: They bowed down as a sign of respect. (Họ cúi đầu như một dấu hiệu của sự kính trọng.) check Bow out - Rút lui Ví dụ: She decided to bow out of the competition gracefully. (Cô ấy quyết định rút lui khỏi cuộc thi một cách duyên dáng.) check Bow shape - Hình dạng cung Ví dụ: The design of the bridge has a bow shape for aesthetic appeal. (Thiết kế của cây cầu có hình dạng cung để tăng tính thẩm mỹ.) check Tighten a bow - Căng dây cung Ví dụ: The archer tightened the bow to prepare for the shot. (Người bắn cung căng dây cung để chuẩn bị bắn.)