VIETNAMESE

Cốt thép chờ

cốt thép chính

word

ENGLISH

longitudinal reinforcement

  
PHRASE

/lɒŋˈdʒɪtjuː.dɪnəl rɪˈɪn.fɔː.sɪŋ/

main reinforcement

Cốt thép chờ là loại cốt thép chính, thường dùng theo hướng dọc trong cấu kiện bê tông, cung cấp sức chịu uốn chủ yếu cho kết cấu.

Ví dụ

1.

Cốt thép chờ được bố trí dọc theo dầm để chống uốn.

The longitudinal reinforcement was placed along the beam to resist bending.

2.

Các kỹ sư đảm bảo căn chỉnh đúng của cốt thép chờ để đảm bảo an toàn kết cấu.

Engineers ensure proper alignment of the longitudinal reinforcement for safety.

Ghi chú

Reinforcement là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của reinforcement nhé! check Nghĩa 1: Quá trình tăng cường hoặc làm mạnh thêm một cấu trúc, hệ thống Ví dụ: The engineer added extra reinforcement to the bridge to ensure safety. (Kỹ sư đã thêm gia cố vào cây cầu để đảm bảo an toàn.) check Nghĩa 2: Sự củng cố hoặc hỗ trợ trong các hành động, quyết định hoặc chính sách Ví dụ: The teacher used reinforcement strategies to encourage positive behavior. (Giáo viên sử dụng các chiến lược củng cố để khuyến khích hành vi tích cực.) check Nghĩa 3: Sự hỗ trợ thêm về mặt vật chất hoặc tài chính Ví dụ: The army sent additional reinforcement troops to the front line. (Quân đội đã gửi thêm lực lượng hỗ trợ đến tiền tuyến.)