VIETNAMESE

Đất nền dự án

đất dự án

word

ENGLISH

project land

  
NOUN

/ˈprɒdʒɛkt lænd/

development land

Đất nền dự án là loại đất được quy hoạch cho các dự án bất động sản, thường nằm ở vị trí chiến lược với giá trị cao và tiềm năng phát triển lớn.

Ví dụ

1.

Đất nền dự án được các nhà đầu tư bất động sản săn đón nhiều.

Project land is highly coveted by real estate investors.

2.

Giá trị của đất nền dự án đã tăng vọt trong những năm gần đây.

The value of project land has surged in recent years.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của project land nhé! check Development land – Đất phát triển Phân biệt: Development land là đất được quy hoạch cho các dự án xây dựng hoặc thương mại, có thể rộng hơn phạm vi của project land, vốn có thể chỉ một khu vực cụ thể trong một dự án. Ví dụ: The city allocated development land for new housing projects. (Thành phố phân bổ đất phát triển cho các dự án nhà ở mới.) check Construction site – Khu đất xây dựng Phân biệt: Construction site là khu vực đã được xác định để xây dựng, trong khi project land có thể bao gồm cả khu vực chưa được phát triển. Ví dụ: The construction site is being prepared for foundation work. (Khu đất xây dựng đang được chuẩn bị cho việc làm móng.) check Zoned land – Đất quy hoạch Phân biệt: Zoned land đã được phân loại theo mục đích sử dụng nhất định (dân cư, thương mại, công nghiệp), trong khi project land có thể chưa được phân khu cụ thể. Ví dụ: The government reclassified zoned land to allow for commercial use. (Chính phủ đã phân loại lại đất quy hoạch để cho phép sử dụng thương mại.)