VIETNAMESE

Cửa xoay

cửa quay

word

ENGLISH

revolving door

  
PHRASE

/rɪˈvɒlvɪŋ dɔːr/

Cửa xoay là loại cửa có cơ chế quay, thường được sử dụng ở lối vào tòa nhà lớn nhằm tạo sự thông thoáng và giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp với thời tiết bên ngoài.

Ví dụ

1.

Cửa xoay tại lối vào khách sạn quay tròn một cách mượt mà khi khách vào.

The revolving door at the hotel entrance smoothly rotates as guests enter.

2.

Cửa xoay góp phần giảm thất thoát không khí của tòa nhà.

A revolving door can enhance energy efficiency by reducing air exchange.

Ghi chú

Revolving là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của revolving nhé! check Nghĩa 1: Quay quanh một điểm hoặc một trục Ví dụ: The revolving door allows people to enter without opening it completely. (Cửa xoay cho phép người ta đi vào mà không cần mở hoàn toàn.) check Nghĩa 2: Di chuyển xung quanh, thay đổi liên tục hoặc luân phiên Ví dụ: The revolving schedule means that each worker takes turns on different shifts. (Lịch trình luân phiên có nghĩa là mỗi công nhân thay phiên nhau vào các ca làm việc khác nhau.)