VIETNAMESE

bậc thang

word

ENGLISH

step

  
NOUN

/stɛp/

bậc thang là phần đơn lẻ của cấu trúc thang, tạo nên các bước để lên xuống.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã bỏ lỡ một bậc thang khi leo lên cầu thang.

He missed a step while climbing the stairs.

2.

Mỗi bậc thang trên cầu thang được thiết kế cẩn thận.

Each step on the staircase was carefully designed.

Ghi chú

Step là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của step nhé! check Nghĩa 1: Một bước hoặc giai đoạn trong một quá trình hoặc kế hoạch Ví dụ: The next step in the process is to submit the application. (Bước tiếp theo trong quá trình là nộp đơn.) check Nghĩa 2: Hành động di chuyển bằng một bước chân Ví dụ: She took a cautious step forward into the unknown. (Cô ấy bước cẩn thận vào điều chưa biết.)