VIETNAMESE
khoá
Khóa cửa, ổ khóa
ENGLISH
lock
/ˈmoʊtərˌbaɪk ˈstɪərɪŋ lɒk/
Lock
Khoá là thiết bị để đóng và bảo vệ một vật.
Ví dụ
1.
Cô ấy xoay khóa trên cửa.
She turned the lock on the door.
2.
Ổ khóa rất cần thiết để bảo vệ an ninh.
Locks are essential for security.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Lock khi nói hoặc viết nhé!
Lock + something + up - Khóa một vật gì đó lại, thường là nhằm bảo vệ hoặc tránh bị mất
Ví dụ:
Make sure to lock the valuables up before you leave.
(Hãy chắc chắn khóa các đồ vật quý giá lại trước khi bạn rời đi.)
Lock somebody out - Ngăn không cho ai vào (thường là do bị khóa cửa)
Ví dụ:
He accidentally locked himself out of his house.
(Anh ấy vô tình khóa mình ra ngoài căn nhà.)
Lock in - Khóa chặt cái gì đó, hoặc giam giữ ai đó trong một không gian
Ví dụ:
They locked the criminals in the cells.
(Họ đã khóa những tên tội phạm trong các phòng giam.)
Lock + into + something - Ràng buộc hoặc ép ai đó vào một tình huống cụ thể
Ví dụ:
The contract locked him into a long-term deal with the company.
(Hợp đồng đã ràng buộc anh ấy vào một thỏa thuận dài hạn với công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết