VIETNAMESE

Liên động có tải

hệ thống có tải

word

ENGLISH

load-interlocked system

  
PHRASE

/loʊd ˈɪntərlɑːkt ˈsɪstəm/

load-controlled mechanism

Liên động có tải là hệ thống liên động trong cơ cấu máy móc được vận hành khi có tải trọng, giúp kiểm soát và duy trì sự ổn định.

Ví dụ

1.

Hệ thống liên động có tải giúp ngăn ngừa quá tải cho máy móc.

The load-interlocked system prevents equipment overload during operation.

2.

Các kỹ sư kiểm tra hệ thống liên động có tải dưới các điều kiện tải trọng khác nhau.

Engineers rigorously test the load-interlocked system under various load conditions.

Ghi chú

Liên động có tải là một từ vựng thuộc chuyên ngành điều khiển cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Interlocking mechanism - Cơ chế liên động Ví dụ: The interlocking mechanism ensures the machine operates safely under load. (Cơ chế liên động đảm bảo máy hoạt động an toàn dưới tải.) check Load-bearing system - Hệ thống chịu tải Ví dụ: A load-bearing system is designed to distribute weight evenly. (Hệ thống chịu tải được thiết kế để phân bổ trọng lượng đều.) check Mechanical linkage - Liên kết cơ học Ví dụ: A mechanical linkage transmits force between machine components. (Một liên kết cơ học truyền lực giữa các bộ phận của máy.)