VIETNAMESE

trích đo địa chính

đo địa chính, khảo sát đất

word

ENGLISH

cadastral survey

  
NOUN

/kəˈdæstrəl səˈvɛɪ/

land survey

Trích đo địa chính là quá trình đo đạc, xác định ranh giới và các thông số về đất đai nhằm phục vụ quản lý địa chính và quy hoạch sử dụng đất.

Ví dụ

1.

Quá trình trích đo địa chính đã cung cấp bản đồ chi tiết ranh giới đất.

The cadastral survey provided detailed maps of the property boundaries.

2.

Đo đạc địa chính chính xác là then chốt cho quản lý sử dụng đất hiệu quả.

Accurate cadastral surveys are essential for proper land management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cadastral survey nhé! check Land survey – Khảo sát đất đai Phân biệt: Land survey là quá trình đo đạc và phân tích đất đai, tương tự như cadastral survey nhưng có thể tập trung vào việc đo đạc đất đai mà không bao gồm các yếu tố pháp lý về quyền sở hữu đất. Ví dụ: The land survey showed the exact boundaries of the property. (Khảo sát đất đai đã chỉ ra ranh giới chính xác của khu đất.) check Property survey – Khảo sát tài sản Phân biệt: Property survey là một khảo sát tài sản, bao gồm đo đạc đất đai, công trình, và các yếu tố liên quan, thường được thực hiện khi mua bán đất đai hoặc xây dựng công trình. Ví dụ: Before purchasing, the buyer hired a property survey to verify the land's boundaries. (Trước khi mua, người mua đã thuê một khảo sát tài sản để xác minh ranh giới khu đất.) check Boundary survey – Khảo sát ranh giới Phân biệt: Boundary survey là loại khảo sát đặc biệt tập trung vào việc xác định và đánh dấu các ranh giới của mảnh đất, có thể được thực hiện để xác nhận quyền sở hữu đất hoặc giải quyết tranh chấp. Ví dụ: The boundary survey helped resolve the dispute between the neighbors. (Khảo sát ranh giới giúp giải quyết tranh chấp giữa các hàng xóm.)