VIETNAMESE

Diềm tôn

lề mái

word

ENGLISH

metal eaves

  
NOUN

/ˈmɛtəl iːvz/

roof eaves

Diềm tôn là bộ phận bảo vệ mép mái, thường được làm từ tôn mạ, nhằm chống thấm và tạo vẻ thẩm mỹ cho mái nhà.

Ví dụ

1.

Diềm tôn đã tạo thêm nét hiện đại cho mặt ngoài của tòa nhà.

The metal eaves added a modern touch to the building's exterior.

2.

Việc lắp đặt đúng cách diềm tôn giúp ngăn ngừa hư hỏng do nước mưa.

Proper installation of metal eaves helps prevent water damage.

Ghi chú

Từ Diềm tôn là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúcxây dựng, nói về các cấu kiện kim loại được sử dụng trong kết cấu mái nhà. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fascia - Mặt bệ Ví dụ: The modern building features a sleek fascia. (Công trình hiện đại có mặt bệ tinh tế.) check Gutter - Máng xối Ví dụ: The gutter system efficiently channels rainwater away. (Hệ thống máng xối hiệu quả dẫn nước mưa đi xa.) check Roofing system - Hệ thống mái Ví dụ: The roofing system integrates metal eaves for enhanced durability. (Hệ thống mái tích hợp diềm tôn để tăng độ bền.)