VIETNAMESE

nhà của chó

nhà chó

word

ENGLISH

doghouse

  
NOUN

/ˈdɔɡhaʊs/

Nhà của chó là ngôi nhà nhỏ dành cho thú cưng, được xây dựng để bảo vệ và tạo không gian ấm cúng cho chó.

Ví dụ

1.

Nhà của chó đã giữ ấm cho chú chó trong mùa đông.

The doghouse kept the pet warm during winter.

2.

Một ngôi nhà của chó cách nhiệt tốt là cần thiết cho thú cưng.

A well-insulated doghouse is important for pet care.

Ghi chú

Từ doghouse là một từ ghép của dog (chó) và house (nhà). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Dog collar – Dây cổ cho chó Ví dụ: The dog collar was designed with a tag for identification. (Dây cổ cho chó được thiết kế có một thẻ để nhận diện.) check Dog bed – Giường cho chó Ví dụ: The dog bed is placed in the corner of the living room. (Giường cho chó được đặt ở góc phòng khách.) check Dog park – Công viên cho chó Ví dụ: They take their dogs to the dog park every weekend. (Họ đưa những con chó của mình đến công viên cho chó mỗi cuối tuần.) check Dog leash – Dây xích cho chó Ví dụ: Make sure to attach the dog leash before going outside. (Hãy chắc chắn rằng bạn đã gắn dây xích cho chó trước khi ra ngoài.)