VIETNAMESE

thông số kỹ thuật

word

ENGLISH

technical specifications

  
PHRASE

/ˈtɛknɪkəl spɛsɪfɪˈkeɪʃənz/

Các chỉ số và tiêu chuẩn kỹ thuật cần có của sản phẩm hoặc công trình.

Ví dụ

1.

Thông số kỹ thuật được liệt kê trong sổ tay sản phẩm.

The technical specifications were detailed in the manual.

2.

Xem xét thông số kỹ thuật là cần thiết trong mọi giao dịch.

Reviewing technical specifications is essential before purchase.

Ghi chú

Specification là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của specification nhé! check Nghĩa 1: Các yêu cầu chi tiết hoặc hướng dẫn về một dự án hoặc sản phẩm Ví dụ: The project manager reviewed the specifications before starting the construction. (Quản lý dự án đã xem xét các thông số kỹ thuật trước khi bắt đầu xây dựng.) check Nghĩa 2: Chi tiết hoặc mô tả kỹ lưỡng về cách thức hoạt động của một hệ thống Ví dụ: The software's specifications describe its features and capabilities. (Thông số kỹ thuật của phần mềm mô tả các tính năng và khả năng của nó.)