VIETNAMESE
Nhà lồng
nhà có khung lưới
ENGLISH
cage house
/keɪdʒ haʊs/
Nhà lồng là kiểu nhà truyền thống với khung dầm bằng gỗ, thiết kế dạng lồng (có lưới hoặc khung mở), tạo nên không gian thông thoáng và độc đáo.
Ví dụ
1.
Nhà lồng có khung gỗ tinh xảo tạo điều kiện thông gió tự nhiên.
The cage house features intricate wooden lattices that provide natural ventilation.
2.
Nhiều cộng đồng nông thôn vẫn giữ nguyên thiết kế độc đáo của nhà lồng.
Many rural communities preserve the unique design of a cage house.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cage House nhé! Compact Living Unit – Căn hộ siêu nhỏ Phân biệt: Compact living unit là căn hộ rất nhỏ nhưng có thiết kế hiện đại, trong khi cage house thường là không gian sống chật hẹp do điều kiện kinh tế. Ví dụ: The compact living unit maximizes space efficiency with smart furniture. (Căn hộ siêu nhỏ tối ưu hóa không gian với nội thất thông minh.) Subdivided Apartment – Căn hộ chia nhỏ Phân biệt: Subdivided apartment là một căn hộ lớn được chia nhỏ thành nhiều phòng nhỏ để cho thuê, khác với cage house thường có diện tích cực kỳ hạn chế. Ví dụ: The subdivided apartment housed multiple tenants in a small space. (Căn hộ chia nhỏ chứa nhiều người thuê trong không gian hạn chế.) Coffin Home – Nhà quan tài Phân biệt: Coffin home là thuật ngữ mô tả những căn nhà siêu nhỏ, chật chội, phổ biến ở các thành phố đông đúc như Hong Kong, có đặc điểm tương tự cage house nhưng thường kém tiện nghi hơn. Ví dụ: Many low-income workers live in coffin homes due to high rental costs. (Nhiều lao động thu nhập thấp sống trong những ngôi nhà quan tài do chi phí thuê cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết