VIETNAMESE

Lòng đất

phần đất dưới mặt; lòng đất

word

ENGLISH

subsurface

  
NOUN

/ˈsʌbˌsɜrfɪs/

underground layer; soil strata

Lòng đất là phần bên trong của đất, nằm dưới bề mặt, được nghiên cứu để đánh giá đặc tính và tiềm năng của đất đai.

Ví dụ

1.

Các nhà địa chất đã nghiên cứu lòng đất để xác định chất lượng đất.

Geologists examined the subsurface to determine soil quality.

2.

Điều kiện lòng đất ảnh hưởng đến thiết kế móng của công trình.

The subsurface conditions significantly influenced the foundation design.

Ghi chú

Từ subsurface là một từ ghép của sub (dưới) và surface (bề mặt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Subsoil – Đất dưới bề mặt Ví dụ: The roots of the trees penetrate deep into the subsoil. (Rễ cây thâm nhập sâu vào đất dưới bề mặt.) check Subsurface water – Nước dưới bề mặt Ví dụ: The agricultural project relies on subsurface water for irrigation. (Dự án nông nghiệp dựa vào nước dưới bề mặt để tưới tiêu.) check Subsurface layer – Lớp dưới bề mặt Ví dụ: The subsurface layer contains important minerals for mining. (Lớp dưới bề mặt chứa các khoáng sản quan trọng cho việc khai thác.) check Subsurface structure – Cấu trúc dưới bề mặt Ví dụ: Engineers analyzed the subsurface structure before starting the excavation. (Các kỹ sư đã phân tích cấu trúc dưới bề mặt trước khi bắt đầu việc đào móng.)