VIETNAMESE

Cọc cừ

cọc gỗ

word

ENGLISH

timber pile

  
NOUN

/ˈtɪmbər paɪl/

wooden pile

Cọc cừ là cọc gỗ thường được làm từ thân cây lớn, dùng làm móng cho các công trình xây dựng trên nền đất mềm hoặc nước.

Ví dụ

1.

Cầu cảng cũ được gia cố bằng các cọc cừ được đóng xuống đáy sông.

The old pier was supported by timber piles driven deep into the riverbed.

2.

Các công trình ven sông thường sử dụng cọc cừ để làm móng.

Timber piles are a traditional foundation method in waterfront constructions.

Ghi chú

Pile là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của pile nhé! check Nghĩa 1: Một nhóm hoặc đống vật chất được xếp chồng lên nhau Ví dụ: She made a pile of books on the desk. (Cô ấy tạo thành một đống sách trên bàn.) check Nghĩa 2: Một trụ hoặc cọc dài, thường được sử dụng trong xây dựng để chịu lực hoặc làm móng Ví dụ: The construction team installed several piles to support the foundation. (Nhóm thi công đã lắp đặt nhiều cọc để hỗ trợ nền móng.) check Nghĩa 3: Một số lượng lớn hoặc một khối lượng lớn, đặc biệt là trong ngữ cảnh tài chính hoặc vật chất Ví dụ: He earned a pile of money from his business investments. (Anh ấy kiếm được một đống tiền từ các khoản đầu tư kinh doanh của mình.)