VIETNAMESE
khuôn đường
khuôn tạo đường
ENGLISH
road formwork
//roʊd ˈfɔːrmwɜːrk//
pavement mold; road mold
Khuôn đường là phần định hình của mặt đường trong quá trình thi công, giúp tạo nền tảng vững chắc cho mặt đường hoàn thiện.
Ví dụ
1.
Công nhân đã lắp đặt khuôn đường trước khi đổ nhựa đường.
The workers set up the road formwork before pouring the asphalt.
2.
Khuôn đường giúp định hình chính xác và đảm bảo độ bền của mặt đường hoàn thiện.
Road formwork ensures accurate shaping and durability of the final pavement.
Ghi chú
Khuôn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ khuôn nhé!
Nghĩa 1: Vật dụng tạo hình dạng cho vật liệu trong quá trình chế tạo hoặc đúc.
Tiếng Anh: Mold
Ví dụ: The workers poured molten metal into the mold.
(Công nhân đổ kim loại nóng chảy vào khuôn.)
Nghĩa 2: Một quy chuẩn hoặc mô hình được sử dụng để làm mẫu hoặc hướng dẫn.
Tiếng Anh: Template
Ví dụ: The designer used a template to create uniform designs.
(Nhà thiết kế sử dụng khuôn mẫu để tạo các thiết kế đồng đều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết