VIETNAMESE

Mạch nước phun

suối phun, mạch nước

word

ENGLISH

artesian spring

  
NOUN

/ɑːrˈtiːʒən sprɪŋ/

water jet

Mạch nước phun là hiện tượng nước tự nhiên phun ra từ lòng đất qua các khe nứt hoặc điểm áp suất cao, thường dùng để chỉ nguồn nước tự nhiên như suối phun.

Ví dụ

1.

Mạch nước phun cung cấp nguồn nước tự nhiên cho ngôi làng.

The artesian spring provided a natural water source for the village.

2.

Các nhà nghiên cứu đã khảo sát mạch nước phun để hiểu rõ về chuyển động nước ngầm.

Researchers studied the artesian spring to understand groundwater movement.

Ghi chú

Spring là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của spring nhé! check Nghĩa 1: Mùa xuân, một trong bốn mùa trong năm Ví dụ: The flowers bloom in spring. (Hoa nở vào mùa xuân.) check Nghĩa 2: Cơ chế đàn hồi hoặc lò xo Ví dụ: The spring in the mattress provides extra comfort. (Lò xo trong đệm giúp tăng thêm sự thoải mái.) check Nghĩa 3: Hành động nhảy hoặc bật lên từ một vị trí Ví dụ: The athlete sprang over the hurdle with great agility. (Vận động viên đã bật qua rào với sự nhanh nhẹn tuyệt vời.)