VIETNAMESE
Bê tông nhựa hạt mịn
ENGLISH
fine-grained polymer concrete
/faɪn ɡreɪnd ˈpɒlɪmər ˈkɒnkriːt/
Bê tông nhựa hạt mịn là loại bê tông nhựa được làm từ các hạt cốt liệu mịn, giúp tạo ra bề mặt mịn màng và cải thiện khả năng gia công cũng như hoàn thiện bề mặt công trình.
Ví dụ
1.
Bê tông nhựa hạt mịn tạo ra bề mặt mịn màng cho các thiết kế kiến trúc.
Fine-grained polymer concrete provides a smooth finish for architectural designs.
2.
Nhà thầu đã khuyến nghị sử dụng bê tông nhựa hạt mịn để có thẩm mỹ cao hơn.
The contractor recommended fine-grained polymer concrete for better aesthetics.
Ghi chú
Concrete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concrete nhé!
Nghĩa 1: Cụ thể, rõ ràng, không trừu tượng.
Ví dụ: The lawyer provided concrete evidence to support her case.
(Luật sư đã đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ vụ kiện của mình.)
Nghĩa 2: Đã được xây dựng hoặc hoàn thành, mang tính thực tế.
Ví dụ: The concrete plans for the project will be reviewed next week.
(Các kế hoạch cụ thể cho dự án sẽ được xem xét vào tuần tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết