VIETNAMESE

Cẩu tháp

word

ENGLISH

tower crane

  
NOUN

/ˈtaʊər kreɪn/

Cẩu tháp là loại cẩu được lắp đặt trên cao với cấu trúc dạng tháp, được sử dụng chủ yếu trong xây dựng để nâng các vật liệu nặng đến độ cao mong muốn.

Ví dụ

1.

Cẩu tháp là cần thiết cho các dự án xây dựng cao tầng.

The tower crane is essential for high-rise construction projects.

2.

Người điều khiển cẩu tháp cần được đào tạo bài bản để vận hành an toàn.

Operators must be well-trained to handle the tower crane safely.

Ghi chú

Crane là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của crane nhé! check Nghĩa 1: Một loài chim có cổ dài, thuộc họ Gruidae Ví dụ: The crane flew gracefully over the wetlands. (Con sếu bay một cách duyên dáng trên các vùng đầm lầy.) check Nghĩa 2: Hành động vươn dài cổ để nhìn hoặc tìm kiếm điều gì đó Ví dụ: She craned her neck to see the performance from afar. (Cô ấy vươn dài cổ để xem màn biểu diễn từ xa.)