VIETNAMESE

Nhà ở hỗn hợp

nhà hỗn hợp

word

ENGLISH

mixed-use residential building

  
PHRASE

/mɪkst juːz rɛzɪdenʃəl ˈbɪldɪŋ/

mixed-use development

Công trình kết hợp giữa khu dân cư và không gian thương mại, phục vụ nhiều mục đích sử dụng.

Ví dụ

1.

Nhà ở hỗn hợp kết hợp giữa khu dân cư và thương mại.

The mixed-use residential building integrates living spaces with retail outlets.

2.

Các tòa nhà hỗn hợp tạo nên môi trường đô thị sôi động.

Mixed-use buildings promote vibrant urban environments.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mixed-Use Residential Building nhé! Multi-Use Complex – Tổ hợp đa chức năng Phân biệt: Multi-use complex là một khu phức hợp có cả căn hộ, văn phòng, và khu thương mại, tương tự mixed-use residential building nhưng có thể có quy mô lớn hơn. Ví dụ: The multi-use complex includes apartments, shops, and a gym. (Tổ hợp đa chức năng bao gồm căn hộ, cửa hàng và phòng gym.) Live-Work Building – Tòa nhà kết hợp nhà ở và làm việc Phân biệt: Live-work building cho phép cư dân vừa sinh sống vừa làm việc tại chỗ, khác với mixed-use residential building có thể có khu văn phòng riêng biệt. Ví dụ: The live-work building is ideal for freelancers and entrepreneurs. (Tòa nhà kết hợp nhà ở và làm việc rất lý tưởng cho những người làm việc tự do và doanh nhân.) Residential-Commercial Tower – Tòa nhà căn hộ và thương mại Phân biệt: Residential-commercial tower có các căn hộ ở tầng trên và cửa hàng, văn phòng ở tầng dưới, tương tự mixed-use residential building nhưng có thể cao hơn. Ví dụ: The residential-commercial tower offers luxury apartments with retail shops on the ground floor. (Tòa nhà căn hộ và thương mại cung cấp căn hộ cao cấp với cửa hàng bán lẻ ở tầng trệt.)