VIETNAMESE

Cửa sắt

cửa kim loại

word

ENGLISH

iron door

  
PHRASE

/ˈaɪ.ərn dɔːr/

metal door

Cửa sắt là cửa được làm từ kim loại, thường là sắt, dùng để bảo vệ lối ra vào của công trình.

Ví dụ

1.

Cửa sắt đã bảo vệ lối vào của tòa nhà.

The iron door secured the building’s entrance.

2.

Một cửa sắt nặng đã được lắp đặt tại lối vào chính.

A heavy iron door was installed at the main entrance.

Ghi chú

Cửa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cửa nhé! check Nghĩa 1: Cửa sổ hoặc khoảng không mở ra bên ngoài Tiếng Anh: Window Ví dụ: She looked out the window to enjoy the view. (Cô ấy nhìn ra cửa sổ để ngắm cảnh.) check Nghĩa 2: Cơ hội hoặc khả năng đạt được điều gì đó Tiếng Anh: Opportunity Ví dụ: This new job is a great opportunity for her career. (Công việc mới này là một cánh cửa tuyệt vời cho sự nghiệp của cô ấy.) check Nghĩa 3: Phần đầu vào hoặc lối vào của một hệ thống hoặc thiết bị Tiếng Anh: Gateway Ví dụ: The software provides a gateway to access different networks. (Phần mềm cung cấp một cửa ngõ để truy cập các mạng khác nhau.)