VIETNAMESE

tôn lượn sóng

tôn lượn sóng

word

ENGLISH

undulating metal sheet

  
NOUN

//ʌnˈdʌlətɪŋ ˈmɛtəl ʃiːt//

undulating sheet; wavy sheet

Tấm tôn có bề mặt uốn lượn, tạo hiệu ứng sóng nhẹ nhàng, mang lại vẻ thẩm mỹ độc đáo cho mái hoặc ốp tường.

Ví dụ

1.

Nhà thiết kế chọn tôn lượn sóng để tạo hiệu ứng nghệ thuật cho mái.

The designer selected an undulating metal sheet for an artistic roof effect.

2.

Tôn lượn sóng mang lại vẻ độc đáo cho công trình hiện đại.

Undulating sheets provide a soft, rhythmic pattern on building exteriors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của undulating metal sheet nhé! check Wavy metal sheet – Tấm kim loại gợn sóng Phân biệt: Wavy metal sheet là tấm kim loại có hình dạng sóng hoặc gợn sóng, thường được sử dụng cho các ứng dụng trang trí hoặc tạo sự bền vững cho các công trình. Undulating metal sheet mô tả tính chất sóng của tấm kim loại, nhưng không chỉ rõ hình thức cụ thể. Ví dụ: The wavy metal sheet was used as a roofing material. (Tấm kim loại gợn sóng được sử dụng làm vật liệu lợp mái.) check Curved metal sheet – Tấm kim loại cong Phân biệt: Curved metal sheet chỉ rõ rằng tấm kim loại đã được uốn cong thành hình dáng cụ thể. Cả curvedundulating đều ám chỉ hình dáng không phẳng, nhưng curved có thể là uốn cong liên tục, trong khi undulating có thể có sự thay đổi theo gợn sóng. Ví dụ: The curved metal sheet was used in the design of the building's exterior. (Tấm kim loại cong được sử dụng trong thiết kế ngoại thất của tòa nhà.) check Rippled metal sheet – Tấm kim loại gợn sóng Phân biệt: Rippled metal sheet là một dạng đặc biệt của undulating metal sheet, nơi các sóng có kích thước đều hơn hoặc nhỏ hơn. Thuật ngữ này có thể ám chỉ một cấu trúc sóng nhỏ hơn, mịn hơn. Ví dụ: The rippled metal sheet gave the building a unique texture. (Tấm kim loại gợn sóng đã tạo nên một kết cấu độc đáo cho tòa nhà.)