VIETNAMESE
viên ngói
ngói
ENGLISH
roof tile
/ruːf taɪl/
tile
Đơn vị ngói dùng để ốp mái, bảo vệ và trang trí bề mặt mái nhà.
Ví dụ
1.
Viên ngói được lát theo mẫu chính xác trên mái nhà.
The roof tile was laid in a precise pattern to cover the entire roof.
2.
Ngói cổ điển tạo nên nét đặc trưng cho kiến trúc truyền thống.
Traditional roof tiles add character to historic buildings.
Ghi chú
Viên là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ viên nhé!
Nghĩa 1: Một miếng nhỏ hoặc mảnh vật liệu, thường là trong ngành xây dựng
Tiếng Anh: Roof tile
Ví dụ: The roof was covered with red ceramic roof tiles.
(Mái nhà được lợp bằng những viên ngói gốm đỏ.)
Nghĩa 2: Một đơn vị hình tròn hoặc hình vuông nhỏ của vật liệu
Tiếng Anh: Piece
Ví dụ: The box contained several small pieces of the puzzle.
(Hộp chứa nhiều viên nhỏ của câu đố.)
Nghĩa 3: Một phần của một vật thể, có thể là một bộ phận của một hệ thống lớn hơn
Tiếng Anh: Unit
Ví dụ: The product comes in several units, each piece is packed separately.
(Sản phẩm có nhiều viên, mỗi viên được đóng gói riêng biệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết