VIETNAMESE

thanh truyền

thanh dẫn, thanh nối

word

ENGLISH

connecting rod

  
NOUN

/kəˈnɛktɪŋ rɒd/

transmission rod, drive link

“Thanh truyền” là bộ phận dùng để truyền lực hoặc chuyển động giữa các bộ phận của hệ thống.

Ví dụ

1.

Thanh truyền truyền năng lượng từ động cơ đến bánh xe.

The connecting rod transfers energy from the engine to the wheels.

2.

Thanh truyền này được làm từ vật liệu bền để chịu được áp lực lớn.

This connecting rod is made of durable materials to withstand high stress.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Connecting rod khi nói hoặc viết nhé! check Inspect a connecting rod - Kiểm tra thanh truyền Ví dụ: The mechanic inspected the connecting rod for wear and tear. (Thợ cơ khí kiểm tra thanh truyền để phát hiện sự mài mòn.) check Replace a connecting rod - Thay thế thanh truyền Ví dụ: The damaged connecting rod was replaced during the engine rebuild. (Thanh truyền bị hỏng được thay thế trong quá trình tái xây dựng động cơ.) check Connecting rod failure - Sự hỏng hóc thanh truyền Ví dụ: Connecting rod failure can cause severe engine damage. (Sự hỏng hóc thanh truyền có thể gây hư hại nghiêm trọng cho động cơ.)