VIETNAMESE

Nhà ngủ

nơi ngủ chung

word

ENGLISH

dormitory

  
PHRASE

/ˈdɔːrmətɔːri/

sleeping quarters

Ngôi nhà tập thể cung cấp chỗ ngủ chung cho sinh viên hoặc người lao động.

Ví dụ

1.

Nhà ngủ cung cấp chỗ ở cơ bản cho sinh viên.

The dormitory offered basic accommodations for students.

2.

Nhiều công nhân ở nhà ngủ trong thời gian công tác tạm thời.

Many workers reside in dormitories during temporary assignments.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dormitory nhé! check Student residence – Ký túc xá sinh viên Phân biệt: Student residence là nơi ở dành riêng cho sinh viên, thường có các tiện ích phục vụ học tập, khác với dormitory có thể là bất kỳ khu nhà tập thể nào. Ví dụ: The university provides affordable housing in its student residence. (Trường đại học cung cấp chỗ ở giá rẻ trong ký túc xá sinh viên.) check Hostel – Nhà trọ tập thể Phân biệt: Hostel là dạng lưu trú tập thể với phòng ngủ chung, thường dành cho khách du lịch hoặc người đi làm, khác với dormitory thường cố định và lâu dài hơn. Ví dụ: They stayed in a hostel while backpacking through Europe. (Họ ở trong một nhà trọ tập thể khi du lịch bụi qua châu Âu.) check Barracks – Doanh trại Phân biệt: Barracks là nơi ở tập thể của quân đội hoặc công nhân, có thể giống dormitory về hình thức nhưng khác về mục đích sử dụng. Ví dụ: The soldiers returned to their barracks after the training session. (Những người lính trở về doanh trại sau buổi huấn luyện.)