VIETNAMESE
nền đất
–
ENGLISH
subgrade
/ˈsʌbɡreɪd/
–
Nền đất là bề mặt tự nhiên của đất, được sử dụng làm nền cho công trình sau khi được xử lý hoặc gia cố.
Ví dụ
1.
Nền đất được nén chặt để hỗ trợ lớp đường.
The subgrade was compacted to support the road pavement.
2.
Điều kiện nền đất kém có thể gây lún không đều cho công trình.
Poor subgrade conditions can lead to uneven settlement of structures.
Ghi chú
Từ subgrade là một từ ghép của sub (dưới) và grade (mức độ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Subbase – Lớp nền phụ
Ví dụ: The subbase was compacted before the asphalt was laid.
(Lớp nền phụ đã được nén chặt trước khi lớp nhựa đường được trải.)
Grade separation – Tách độ cao
Ví dụ: The grade separation allowed for smoother traffic flow.
(Việc tách độ cao giúp giao thông lưu thông mượt mà hơn.)
Grading system – Hệ thống phân loại
Ví dụ: The grading system was used to ensure the road surface was smooth.
(Hệ thống phân loại được sử dụng để đảm bảo bề mặt đường bằng phẳng.)
Grade level – Mức độ của mặt đất
Ví dụ: The building’s foundation is designed to match the grade level of the land.
(Nền móng của tòa nhà được thiết kế sao cho phù hợp với mức độ của mặt đất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết