VIETNAMESE
thềm
bậc cửa, cạnh cửa
ENGLISH
threshold
/ˈθreʃhoʊld/
Phần bề mặt nằm ở ngưỡng cửa, giúp chuyển tiếp giữa bên trong và bên ngoài, đồng thời bảo vệ kết cấu của công trình.
Ví dụ
1.
Thềm cửa được thiết kế để ngăn gió và cách âm hiệu quả.
The threshold was designed to seal the entrance against drafts.
2.
Một thềm cửa được chế tác tinh xảo góp phần tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà.
A well-crafted threshold enhances the aesthetic appeal of the doorway.
Ghi chú
Threshold là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của threshold nhé!
Nghĩa 1: Ngưỡng cửa, ranh giới hoặc mức độ của một tình trạng hoặc sự kiện
Ví dụ: The company reached the financial threshold for expansion.
(Công ty đã đạt đến ngưỡng tài chính để mở rộng.)
Nghĩa 2: Cửa ra vào hoặc ngưỡng cửa vật lý của một tòa nhà
Ví dụ: He stepped over the threshold into the new house.
(Anh ấy bước qua ngưỡng cửa vào ngôi nhà mới.)
Nghĩa 3: Mức độ tối thiểu cần đạt được để có hiệu quả hoặc tác động
Ví dụ: The disease reached a threshold that required immediate action.
(Căn bệnh đã đạt đến mức độ yêu cầu phải hành động ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết