VIETNAMESE
kết cấu công trình
hệ thống kết cấu
ENGLISH
structural framework
/ˈstrʌkʧərəl ˈfreɪmwɜːrk/
load-bearing system
Kết cấu công trình là hệ thống các thành phần chịu lực của một công trình nhằm đảm bảo sự ổn định và bền vững.
Ví dụ
1.
Kết cấu công trình cung cấp sự ổn định cho toàn bộ công trình.
The structural framework provides stability for the entire building.
2.
Các kỹ sư thiết kế kết cấu công trình cẩn thận để chịu được nhiều loại tải trọng khác nhau.
Engineers carefully design the structural framework to withstand various loads.
Ghi chú
Kết cấu công trình là một từ vựng thuộc chuyên ngành kỹ thuật kết cấu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Structural integrity - Tính toàn vẹn kết cấu
Ví dụ: Engineers must ensure the structural integrity of bridges to prevent accidents.
(Các kỹ sư phải đảm bảo tính toàn vẹn kết cấu của các cây cầu để tránh tai nạn.)
Load-bearing structure - Kết cấu chịu lực
Ví dụ: The building's load-bearing structure was reinforced with steel beams.
(Kết cấu chịu lực của tòa nhà đã được gia cố bằng các dầm thép.)
Foundation system - Hệ thống móng
Ví dụ: A solid foundation system is crucial for earthquake-resistant buildings.
(Hệ thống móng vững chắc rất quan trọng đối với các tòa nhà chịu động đất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết