VIETNAMESE
Nối lại với nhau
Tái kết nối
ENGLISH
Reconnect with each other
/ˌriːkəˈnɛkt wɪð iːʧ ˈʌðər/
Reconnect, unite
“Nối lại với nhau” là hành động kết nối các phần hoặc các bộ phận lại với nhau để tạo thành một thể thống nhất.
Ví dụ
1.
Họ cần nối lại với nhau sau thời gian dài xa cách.
They need to reconnect with each other after the long separation.
2.
Họ cần nối lại với nhau
They need to reconnect with each other
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Reconnect khi nói hoặc viết nhé!
Reconnect + with - Kết nối lại với ai đó hoặc điều gì đó
Ví dụ:
I reconnected with an old friend after 10 years.
(Tôi đã kết nối lại với một người bạn cũ sau 10 năm.)
Reconnect + (something) + to - Kết nối lại hệ thống hoặc thiết bị
Ví dụ:
The technician reconnected the phone line to the main system.
(Kỹ thuật viên đã kết nối lại đường dây điện thoại với hệ thống chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết