VIETNAMESE

khay gỗ

Khay làm từ gỗ

word

ENGLISH

wooden tray

  
NOUN

/ˈplæstɪk treɪ/

Wooden tray

Khay gỗ là khay làm bằng chất liệu gỗ.

Ví dụ

1.

Cô ấy phục vụ trà trên khay gỗ.

She served tea on a wooden tray.

2.

Khay gỗ vừa bền vừa trang nhã.

Wooden trays are durable and elegant.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Tray khi nói hoặc viết nhé! check Serving tray - Khay dùng để phục vụ thức ăn, đồ uống cho khách hoặc trong các bữa ăn Ví dụ: She carried the coffee on a serving tray to the living room. (Cô ấy mang cà phê trên khay phục vụ vào phòng khách.) check Tray of food - Một khay chứa thức ăn Ví dụ: He picked up a tray of food from the cafeteria. (Anh ấy lấy một khay thức ăn từ căng-tin.) check Tray table - Bàn khay, thường là một loại bàn nhỏ có thể gập lại Ví dụ: She placed her laptop on the tray table during the flight. (Cô ấy đặt máy tính xách tay lên bàn khay trong chuyến bay.) check Plastic tray - Khay nhựa, thường dùng trong các môi trường như căng-tin, bệnh viện hoặc nhà hàng Ví dụ: The school provided students with plastic trays for their lunch. (Trường cung cấp cho học sinh khay nhựa để ăn trưa.) check Baking tray - Khay nướng, dùng trong nấu ăn, đặc biệt là khi nướng bánh hoặc thực phẩm khác trong lò Ví dụ: Place the cookies on the baking tray and bake for 15 minutes. (Đặt bánh quy lên khay nướng và nướng trong 15 phút.)