VIETNAMESE

Cái xà beng

word

ENGLISH

hydraulic jack

  
PHRASE

/haɪˈdrɒlɪk dʒæk/

Cái xà beng là dụng cụ cơ khí dùng để nâng hạ vật nặng, thường được sử dụng trong xây dựng và vận chuyển.

Ví dụ

1.

Thợ máy sử dụng cái xà beng để nâng vật nặng.

The mechanic used a hydraulic jack to lift the heavy load.

2.

Cái xà beng là thiết bị cần thiết trong sửa chữa xe.

A hydraulic jack is essential for vehicle repairs.

Ghi chú

Cái xà beng là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khíthiết bị nâng hạ, đặc biệt được sử dụng trong sửa chữa ô tô và các ứng dụng nâng vật nặng. check Floor jack - Xà nâng sàn Ví dụ: A floor jack is used to lift vehicles for maintenance. (Xà nâng sàn được sử dụng để nâng xe trong quá trình bảo dưỡng.) check Scissor jack - Xà kéo Ví dụ: A scissor jack is compact and ideal for emergency tire changes. (Xà kéo nhỏ gọn và lý tưởng cho việc thay lốp khẩn cấp.) check Jack stand - Giá đỡ sau khi nâng Ví dụ: Always use a jack stand to support the vehicle after lifting it. (Luôn sử dụng giá đỡ sau khi nâng xe để đảm bảo an toàn.)