VIETNAMESE

tắc kê

chốt nở, tắc kê cố định

word

ENGLISH

wall anchor

  
NOUN

/wɔːl ˈæŋkər/

drywall anchor, screw plug

“Tắc kê” là một thiết bị dùng để cố định ốc vít vào tường hoặc các bề mặt khác.

Ví dụ

1.

Tắc kê cung cấp sự hỗ trợ chắc chắn cho các vật cố định nặng trên tường.

The wall anchor provides secure support for heavy wall fixtures.

2.

Tắc kê này dễ lắp đặt và rất đáng tin cậy.

This wall anchor is easy to install and highly reliable.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ anchor nhé! check Drop anchor - Dừng lại hoặc ổn định một chỗ Ví dụ: They decided to drop anchor in the small town and start a new life. (Họ quyết định dừng chân tại thị trấn nhỏ và bắt đầu cuộc sống mới.) check Weigh anchor - Rời đi hoặc khởi hành Ví dụ: The ship weighed anchor and set sail at sunrise. (Con tàu nhổ neo và ra khơi lúc bình minh.) check Anchor of stability - Điểm tựa ổn định Ví dụ: Her calm demeanor is the anchor of stability for the entire team. (Sự điềm tĩnh của cô ấy là điểm tựa ổn định cho cả đội.)