VIETNAMESE

thang nâng

thang nâng hàng, bệ nâng

word

ENGLISH

lift platform

  
NOUN

/lɪft ˈplætfɔːrm/

scissor lift, aerial platform

“Thang nâng” là thiết bị dùng để nâng người hoặc hàng hóa lên các độ cao khác nhau trong công trình hoặc kho bãi.

Ví dụ

1.

Thang nâng cung cấp sự tiếp cận an toàn đến các khu vực trên cao.

The lift platform provides safe access to elevated areas.

2.

Thang nâng này phù hợp cho cả sử dụng trong nhà và ngoài trời.

This lift platform is suitable for both indoor and outdoor use.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Lift platform khi nói hoặc viết nhé! Operate a lift platform - Vận hành sàn nâng Ví dụ: The worker operated the lift platform to reach the higher floor. (Người công nhân vận hành sàn nâng để lên tầng cao hơn.) Hydraulic lift platform - Sàn nâng thủy lực Ví dụ: The hydraulic lift platform ensures smooth elevation. (Sàn nâng thủy lực đảm bảo nâng lên một cách mượt mà.) Portable lift platform - Sàn nâng di động Ví dụ: The portable lift platform is convenient for various applications. (Sàn nâng di động rất tiện lợi cho nhiều ứng dụng.)