VIETNAMESE

kho báu

Tủ chứa của cải

word

ENGLISH

treasure

  
NOUN

/lɒk/

Treasure chest

Kho báu là nơi chứa đựng những vật quý giá.

Ví dụ

1.

Tên cướp biển tìm thấy một kho báu ẩn.

The pirate found a hidden treasure chest.

2.

Rương kho báu thường xuất hiện trong các câu chuyện.

Treasure chests are often depicted in stories.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Treasure nhé! check Treasure - Kho báu Phân biệt: Treasure là một danh từ dùng để chỉ tài sản quý giá, đặc biệt là vàng, bạc, đá quý hoặc những thứ có giá trị cao. Ví dụ: The pirate buried his treasure on a deserted island. (Tên cướp biển chôn kho báu của mình trên một hòn đảo hoang vắng.) check Wealth - Tài sản Phân biệt: Wealth là tài sản hoặc của cải của một người, một quốc gia hoặc một tổ chức, bao gồm tiền bạc, tài nguyên và những thứ có giá trị. Ví dụ: He inherited a vast wealth from his ancestors. (Anh ấy kế thừa một gia sản khổng lồ từ tổ tiên.) check Riches - Của cải Phân biệt: Riches dùng để chỉ của cải, tài sản đặc biệt là những thứ có giá trị vật chất, thường là tiền bạc. Ví dụ: The king's riches were said to be beyond imagination. (Của cải của vị vua được cho là không thể tưởng tượng nổi.) check Loot - Chiến lợi phẩm Phân biệt: Loot ám chỉ của cải, tài sản hoặc đồ vật bị cướp hoặc chiếm đoạt, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc tiêu cực. Ví dụ: The thieves ran away with the loot after the robbery. (Những tên trộm bỏ chạy với chiến lợi phẩm sau vụ cướp.)