VIETNAMESE

Cao độ thiết kế

cao độ quy hoạch

word

ENGLISH

design level

  
NOUN

/dɪˈzaɪn ˈlɛv.əl/

Cao độ thiết kế là độ cao được quy định trong bản vẽ thiết kế của công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Cao độ thiết kế được ghi rõ trong bản vẽ kiến trúc.

The design level was clearly indicated in the architectural plans.

2.

Tuân thủ cao độ thiết kế giúp đảm bảo tính nhất quán trong xây dựng.

Adhering to the design level ensures consistency throughout the construction process.

Ghi chú

Level là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của level nhé! check Nghĩa 1: Cảnh quan hoặc bề mặt phẳng, không dốc Ví dụ: The ground was completely level for building the foundation. (Mặt đất hoàn toàn bằng phẳng để xây dựng nền móng.) check Nghĩa 2: Mức độ hoặc độ khó trong một trò chơi hoặc thử thách Ví dụ: He reached the highest level in the video game. (Anh ấy đã đạt đến cấp độ cao nhất trong trò chơi điện tử.)