VIETNAMESE

Nhà tu kín

tu viện kín, ẩn dật

word

ENGLISH

cloistered convent

  
NOUN

/ˈklɔɪstərd ˈkɒnvɛnt/

Nhà tu kín là cơ sở nơi các tu sĩ sống ẩn dật, tập trung vào thiền định và tu hành, thường có không gian yên tĩnh, cách ly với xã hội.

Ví dụ

1.

Nhà tu kín mang đến không gian yên bình cho việc tu tập.

The cloistered convent offers a serene environment for spiritual reflection.

2.

Nhiều người tìm đến nhà tu kín để tìm kiếm sự tĩnh lặng trong cuộc sống.

Many seek refuge in a cloistered convent to escape worldly distractions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cloistered convent nhé! check Monastery – Tu viện Phân biệt: Monastery là một cộng đồng tu sĩ sinh sống và làm việc, trong khi cloistered convent chỉ cụ thể các tu viện dành riêng cho nữ tu, và có khu vực sinh hoạt riêng biệt cho các nữ tu. Ví dụ: The monastery was founded hundreds of years ago and remains an important religious site. (Tu viện này được thành lập hàng trăm năm trước và vẫn là một địa điểm tôn giáo quan trọng.) check Nunnery – Tu viện nữ Phân biệt: Nunnery là thuật ngữ để chỉ tu viện dành cho các nữ tu, trong khi cloistered convent nhấn mạnh vào việc tu hành khép kín và sự tách biệt của các nữ tu trong tu viện. Ví dụ: The nunnery offers a peaceful retreat for those seeking solitude. (Tu viện nữ cung cấp một nơi trú ẩn yên tĩnh cho những người tìm kiếm sự cô độc.) check Abbey – Tu viện lớn Phân biệt: Abbey là tu viện lớn, thường do một tu sĩ cao cấp quản lý, trong khi cloistered convent có thể là một tu viện nhỏ hơn dành cho nữ tu và tu hành kín đáo. Ví dụ: The abbey was built in the 12th century and has a rich history. (Tu viện lớn được xây dựng vào thế kỷ 12 và có một lịch sử phong phú.)