VIETNAMESE

Cầu cống

word

ENGLISH

culvert

  
PHRASE

/ˈkʌlvərt/

Cầu cống là cấu trúc cho phép nước chảy qua dưới mặt đường, thường được thiết kế để dẫn nước mưa hoặc nước thải.

Ví dụ

1.

Cầu cống cho phép nước chảy dưới mặt đường.

The culvert allowed water to flow beneath the road.

2.

Việc bảo trì cầu cống là cần thiết để ngăn ngừa lũ lụt.

Regular maintenance of the culvert is essential to prevent flooding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của culvert nhé! check Drainage pipe – Ống thoát nước Phân biệt: Drainage pipe thường là một loại ống dẫn nước, trong khi culvert có thể là một hầm hoặc đường ống thoát nước dưới đường hay công trình. Ví dụ: The city built a new drainage pipe to prevent flooding. (Thành phố đã xây dựng một đường ống thoát nước mới để ngăn ngừa ngập úng.) check Watercourse – Dòng chảy nước Phân biệt: Watercourse thường chỉ dòng chảy tự nhiên hoặc nhân tạo của nước, trong khi culvert là một công trình xây dựng để dẫn nước qua một khu vực khác. Ví dụ: The river’s watercourse flows into the ocean. (Dòng chảy của con sông đổ ra đại dương.) check Sewer – Cống thoát nước Phân biệt: Sewer dùng để chỉ hệ thống cống thoát nước ngầm, trong khi culvert thường là một đường ống hoặc hầm thoát nước được xây dựng qua các con đường hoặc các công trình khác. Ví dụ: The sewer system was updated to handle more waste. (Hệ thống cống thoát nước đã được nâng cấp để xử lý nhiều chất thải hơn.)