VIETNAMESE

Cao độ sàn

cao độ sàn

word

ENGLISH

floor level

  
NOUN

/flɔːr ˈlɛv.əl/

Cao độ sàn là độ cao của bề mặt sàn trong công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Cao độ sàn được điều chỉnh theo tiêu chuẩn thiết kế của công trình.

The floor level was adjusted to meet the structural design specifications.

2.

Đo đạc chính xác cao độ sàn là cần thiết để thi công hoàn thiện.

Accurate floor level measurement is essential for the proper installation of finishes.

Ghi chú

Level là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của level nhé! check Nghĩa 1: Cảnh quan hoặc bề mặt phẳng, không dốc Ví dụ: The ground was completely level for building the foundation. (Mặt đất hoàn toàn bằng phẳng để xây dựng nền móng.) check Nghĩa 2: Mức độ hoặc độ khó trong một trò chơi hoặc thử thách Ví dụ: He reached the highest level in the video game. (Anh ấy đã đạt đến cấp độ cao nhất trong trò chơi điện tử.)