VIETNAMESE

Mũi hàn

Máy hàn

word

ENGLISH

Soldering iron

  
NOUN

/ˈsɒldərɪŋ aɪrən/

Welding tool

Mũi hàn là phần của máy hàn được dùng để kết nối các kim loại bằng cách nóng chảy và làm chúng dính lại với nhau.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật viên đã làm nóng mũi hàn để nối các bộ phận lại với nhau.

The technician heated the soldering iron to join the parts.

2.

Kỹ thuật viên đã làm nóng mũi hàn để nối các bộ phận lại với nhau.

The technician heated the soldering iron to join the parts.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Iron khi nói hoặc viết nhé! check Iron out - Giải quyết (vấn đề), làm dịu đi Ví dụ: Let's meet tomorrow to iron out the details of the contract. (Hãy gặp nhau vào ngày mai để giải quyết các chi tiết của hợp đồng.) check Iron table - Bàn là Ví dụ: She placed the clothes on the iron table to press them. (Cô ấy đặt quần áo lên bàn là để ủi.) check Iron gate - Cổng sắt Ví dụ: The mansion is surrounded by a beautiful iron gate. (Biệt thự được bao quanh bởi một cổng sắt đẹp.) check Cast iron - Sắt đúc Ví dụ: The cookware is made of cast iron, which helps in even heat distribution. (Các dụng cụ nấu ăn được làm từ sắt đúc, giúp phân phối nhiệt đều.)