VIETNAMESE

Đường ziczac

word

ENGLISH

zigzag

  
NOUN

/ˈzɪɡzæɡ/

Đường ziczac là mẫu đường gãy góc, zigzag, được sử dụng trong thiết kế mặt đường, đồ họa hoặc trang trí để tạo hiệu ứng thị giác độc đáo.

Ví dụ

1.

Họa tiết ziczac trên mặt đường đã tạo nên vẻ hiện đại cho không gian đô thị.

The zigzag pattern on the pavement gave the urban space a modern look.

2.

Nghệ sĩ đã sử dụng họa tiết ziczac để làm cho bức tranh tường trở nên sinh động.

The artist incorporated a zigzag design to add visual interest to the mural.

Ghi chú

Đường là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đường nhé! check Nghĩa 1: Tuyến đi hoặc vạch được tạo ra trong không gian kiến trúc hoặc thiết kế. Tiếng Anh: Line Ví dụ: The architect emphasized the clean lines in the building’s facade. (Kiến trúc sư nhấn mạnh các đường nét sạch sẽ trong mặt tiền của tòa nhà.) check Nghĩa 2: Lối đi dành cho phương tiện hoặc người đi bộ. Tiếng Anh: Road Ví dụ: The road leading to the old temple is beautifully paved. (Con đường dẫn đến ngôi đền cổ được lát đá đẹp mắt.) check Nghĩa 3: Cách thức, phương hướng trong một quá trình hoặc hoạt động. Tiếng Anh: Path Ví dụ: She has chosen a new career path in architecture. (Cô ấy đã chọn một con đường sự nghiệp mới trong ngành kiến trúc.) check Nghĩa 4: Một nét vẽ, hình dáng tạo nên một phần của công trình. Tiếng Anh: Contour Ví dụ: The contour of the arch was carefully measured. (Đường vòm của mái được đo đạc cẩn thận.)