VIETNAMESE

Ép cọc

word

ENGLISH

pile pressing

  
PHRASE

/paɪl ˈprɛsɪŋ/

Ép cọc là quá trình sử dụng lực ép để đưa cọc vào đất nhằm tạo nền móng cho công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Phương pháp ép cọc đã đảm bảo nền móng vững chắc cho công trình.

The pile pressing method ensured a stable foundation for the building.

2.

Máy móc tiên tiến được sử dụng để ép cọc hiệu quả.

Advanced machinery is used for efficient pile pressing.

Ghi chú

Pile là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của pile nhé! check Nghĩa 1: Một nhóm hoặc đống vật chất được xếp chồng lên nhau Ví dụ: She made a pile of books on the desk. (Cô ấy tạo thành một đống sách trên bàn.) check Nghĩa 2: Một trụ hoặc cọc dài, thường được sử dụng trong xây dựng để chịu lực hoặc làm móng Ví dụ: The construction team installed several piles to support the foundation. (Nhóm thi công đã lắp đặt nhiều cọc để hỗ trợ nền móng.) check Nghĩa 3: Một số lượng lớn hoặc một khối lượng lớn, đặc biệt là trong ngữ cảnh tài chính hoặc vật chất Ví dụ: He earned a pile of money from his business investments. (Anh ấy kiếm được một đống tiền từ các khoản đầu tư kinh doanh của mình.)